-
「là」嘅發音
朗讀者:
gwen_bzh
(男性,來自法國)
2票 好 差
加入收藏
下載聲音檔案
-
「là」嘅發音
朗讀者:
aliceF
(女性,來自法國)
0票 好 差
加入收藏
下載聲音檔案
仲可以讀得好啲?抑或您有其它口音? 用 法語 讀「là」
2票 好 差
加入收藏
下載聲音檔案
0票 好 差
加入收藏
下載聲音檔案
仲可以讀得好啲?抑或您有其它口音? 用 法語 讀「là」
Grande soeur, tu es là ?
「Grande soeur, tu es là ?」嘅發音 朗讀者: Pat91 (男性,來自法國)Tu peux affirmer qu'il était là
「Tu peux affirmer qu'il était là」嘅發音 朗讀者: Pat91 (男性,來自法國)1票 好 差
加入收藏
下載聲音檔案
仲可以讀得好啲?抑或您有其它口音? 用 意大利語 讀「là」
Chi c'è là?
「Chi c'è là?」嘅發音 朗讀者: MichiPerla (女性,來自意大利)La padella dice al paiuolo: "Fatti in là che mi tingi".
「La padella dice al paiuolo: "Fatti in là che mi tingi".」嘅發音 朗讀者: claudiaemme (女性,來自意大利)1票 好 差
加入收藏
下載聲音檔案
0票 好 差
加入收藏
下載聲音檔案
0票 好 差
加入收藏
下載聲音檔案
0票 好 差
加入收藏
下載聲音檔案
仲可以讀得好啲?抑或您有其它口音? 用 越南語 讀「là」
Thật là một món hời!
「Thật là một món hời!」嘅發音 朗讀者: nghidungnguyen (女性,來自越南)Xin lỗi, bạn có phải là người ở đây không?
「Xin lỗi, bạn có phải là người ở đây không?」嘅發音 朗讀者: sunmiimun (女性,來自美國)Xin lỗi, bạn có phải là người ở đây không?
「Xin lỗi, bạn có phải là người ở đây không?」嘅發音 朗讀者: thanhngch91 (男性,來自越南)Xin lỗi, bạn có phải là người ở đây không?
「Xin lỗi, bạn có phải là người ở đây không?」嘅發音 朗讀者: nghidungnguyen (女性,來自越南)0票 好 差
加入收藏
下載聲音檔案
仲可以讀得好啲?抑或您有其它口音? 用 蘇格蘭蓋爾語 讀「là」
0票 好 差
加入收藏
下載聲音檔案
仲可以讀得好啲?抑或您有其它口音? 用 倫巴底語 讀「là」
In chell ristoránt là a gh'hann trii acquiroeú in de cusìna.
「In chell ristoránt là a gh'hann trii acquiroeú in de cusìna.」嘅發音 朗讀者: Gialvo (男性,來自意大利)Ti avè basciaa chèlla tosa là?? Ma ánda, dì nò di bambanàdd!
「Ti avè basciaa chèlla tosa là?? Ma ánda, dì nò di bambanàdd!」嘅發音 朗讀者: Gialvo (男性,來自意大利)隨機選詞: pomme, crêpes, cuisine, pâtisserie, maison
本網站運用曲奇(Cookies)以提升用家體驗。在此之前,閣下可以選擇是否同意使用曲奇。